Việc di chuyển ra vào các quốc gia không chỉ là nhu cầu cá nhân mà còn gắn liền với công việc, học tập hay các hoạt động quốc tế khác. Mỗi lần xuất cảnh hoặc nhập cảnh đều liên quan đến những thủ tục quan trọng, đi kèm với nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành mà không phải ai cũng nắm rõ.
Vậy “xuất cảnh” và “nhập cảnh” trong tiếng Anh là gì và những lưu ý cần biết khi làm thủ tục xuất cảnh ra sao? Hãy cùng ViPass tìm hiểu để chuẩn bị hành trang đầy đủ cho mỗi chuyến đi nhé.
Giải mã thuật ngữ “Xuất, Nhập Cảnh” trong Tiếng Anh
1. “Xuất cảnh” tiếng Anh là gì?
Thuật ngữ “xuất cảnh” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt theo nhiều cách, tùy ngữ cảnh:
- Exit of a country: Dịch sát nghĩa là “rời khỏi một quốc gia”, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc các tình huống chính thức.
- Departure: Mang nghĩa “khởi hành” hoặc “rời đi”, phổ biến trong du lịch, hàng không. Ví dụ: “Passengers must complete departure procedures.” (Hành khách phải hoàn tất thủ tục xuất cảnh).
- Leave the country: Cách diễn đạt đơn giản, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc rời khỏi đất nước.
Như vậy, khi hỏi “xuất cảnh tiếng Anh là gì”, bạn có thể sử dụng các cụm từ trên tùy theo ngữ cảnh pháp lý hay đời sống thực tế.

2. “Nhập cảnh” tiếng Anh là gì?
“Nhập cảnh” trong tiếng Anh cũng có nhiều cách diễn đạt:
- Entry: Danh từ, chỉ hành động hoặc quyền đi vào một quốc gia. Ví dụ: “Your entry into Germany has been denied.” (Việc nhập cảnh vào Đức của bạn đã bị từ chối).
- To enter a country: Cụm động từ phổ biến nhất, mô tả hành động nhập cảnh. Ví dụ: “You need a visa to enter a country for tourism.” (Bạn cần visa để nhập cảnh vào một quốc gia du lịch).
- Immigration: Liên quan đến cơ quan hoặc quá trình kiểm soát nhập cảnh tại cửa khẩu.
- Approval letter on arrival: Dùng để dịch “công văn nhập cảnh”, tức văn bản cho phép người nước ngoài nhập cảnh khi đến nơi.
Khi muốn trả lời “nhập cảnh tiếng Anh là gì”, các cụm từ trên sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác theo từng tình huống.
3. “Xuất nhập cảnh” tiếng Anh là gì?
Khi nói chung về “xuất nhập cảnh”, thuật ngữ phổ biến nhất là:
- Immigration: Thường dùng để chỉ toàn bộ hoạt động liên quan đến việc xuất cảnh và nhập cảnh, đặc biệt là trong các văn bản pháp luật, thủ tục hải quan, hoặc quy trình kiểm soát biên giới.
- Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống, có thể dùng kết hợp departure and entry để nhấn mạnh cả hai hành vi rời đi và nhập cảnh.
Như vậy, xuất nhập cảnh tiếng Anh có thể dùng immigration trong văn bản chính thức hoặc departure and entry trong giao tiếp thông thường.

Từ vựng & cụm từ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập cảnh thiết yếu
1. Giấy tờ & Tài liệu cần thiết
Các loại giấy tờ là yếu tố quan trọng nhất trong thủ tục xuất nhập cảnh. Bạn nên nắm vững các từ vựng sau:
- Passport – Hộ chiếu
- Visa – Thị thực nhập cảnh / xuất cảnh
- Boarding Pass – Thẻ lên máy bay
- Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan
- Entry/Departure Card – Tờ khai nhập cảnh / xuất cảnh
Ví dụ: Please present your passport and boarding pass at the counter. Vui lòng xuất trình hộ chiếu và thẻ lên máy bay tại quầy.

2. Địa điểm & Nhân sự tại sân bay hoặc cửa khẩu
Hiểu rõ các địa điểm và nhân sự liên quan giúp quá trình xuất nhập cảnh trở nên dễ dàng:
- Immigration Counter – Quầy kiểm soát nhập cảnh
- Customs – Hải quan
- Border – Biên giới
- Immigration Officer – Nhân viên nhập cảnh
- Custom Officer – Nhân viên hải quan
- Passenger – Hành khách
Ví dụ: The immigration officer asked me a few questions before allowing entry. Nhân viên nhập cảnh hỏi tôi một vài câu trước khi cho phép nhập cảnh.
Bạn có thể quan tâm: 30 câu tiếng Anh giao tiếp khi nhập cảnh mà bạn nên biết
3. Động từ & Thuật ngữ liên quan đến thủ tục
Ngoài giấy tờ và địa điểm, các động từ và thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn thực hiện các thủ tục chính xác:
- Declare – Khai báo (hành lý, tiền mặt, đồ vật có giá trị)
- Present – Xuất trình (giấy tờ, hộ chiếu, vé)
- Check-in / Check-out – Làm thủ tục vào/ra sân bay
- Overstay – Quá hạn lưu trú
Ví dụ: Passengers must declare all items exceeding the allowed value. Hành khách phải khai báo tất cả các món đồ vượt giá trị cho phép.

Lưu ý khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập cảnh
- Luôn chuẩn bị sẵn hộ chiếu, visa, thẻ lên máy bay và các tờ khai trước khi đến quầy.
- Sử dụng đúng thuật ngữ và động từ chuyên ngành giúp tránh hiểu nhầm với nhân viên nhập cảnh hoặc hải quan.
- Việc nắm vững từ vựng và cụm từ tiếng Anh xuất nhập cảnh sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rắc rối trong quá trình di chuyển.
Những lưu ý cực kỳ quan trọng khi làm thủ tục xuất cảnh
1. Chuẩn bị giấy tờ
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là chuẩn bị giấy tờ đầy đủ và hợp lệ:
- Hộ chiếu còn hạn: Đảm bảo hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày xuất cảnh.
- Visa hoặc thị thực điện tử hợp lệ (nếu quốc gia đến yêu cầu).
- Tờ khai xuất cảnh (nếu có): Điền đầy đủ, chính xác thông tin theo yêu cầu.
- Các giấy tờ bổ sung: Vé máy bay khứ hồi, xác nhận đặt phòng khách sạn, thư mời công tác hoặc học tập nếu cần.
Để tránh những rắc rối không đáng có và đảm bảo hồ sơ xin visa luôn đầy đủ, chính xác, bạn có thể tin tưởng ViPass chuyên gia visa uy tín. Chúng tôi hỗ trợ từ A đến Z: tư vấn giấy tờ, soạn hồ sơ chuẩn quốc tế, theo dõi tiến trình và đảm bảo thời gian xin visa nhanh nhất.

2. Tại quầy Check-in
Khi làm thủ tục tại quầy check-in, bạn cần chú ý:
- Cân hành lý: Tuân thủ quy định về cân nặng hành lý ký gửi và hành lý xách tay của hãng hàng không.
- Kiểm tra vật dụng cấm: Không mang theo các đồ vật bị cấm hoặc hạn chế như chất lỏng quá 100ml trong hành lý xách tay, vật sắc nhọn, chất dễ cháy, chất nổ…
- Chuẩn bị giấy tờ: Hộ chiếu và vé máy bay sẵn sàng để trình cho nhân viên check-in.
Lưu ý: Hành khách nên đến quầy check-in sớm để tránh trễ giờ, đặc biệt trong các mùa cao điểm.
3. Tại quầy Xuất cảnh (Immigration)
Bước kiểm tra thủ tục xuất cảnh tại quầy Immigration là bước quan trọng, bạn cần thực hiện đúng cách:
- Thái độ bình tĩnh và lịch sự: Luôn giữ điềm tĩnh, không lo lắng thái quá hay đùa giỡn với nhân viên.
- Trả lời trung thực: Trả lời đúng mục đích chuyến đi, thời gian lưu trú, thông tin người bảo lãnh hoặc người quen ở nước đến.
- Không sử dụng điện thoại: Tránh sử dụng điện thoại hoặc các thiết bị điện tử khi làm thủ tục.
- Chuẩn bị giấy tờ sẵn sàng: Hộ chiếu, visa, tờ khai xuất cảnh và các giấy tờ liên quan luôn ở vị trí dễ lấy.
Mẹo: Khi nhân viên kiểm tra yêu cầu, trình tự giấy tờ và trả lời nhanh gọn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh sự chú ý không cần thiết.

4. Qua Hải quan (Customs)
Bước cuối cùng trước khi rời sân bay là kiểm tra hải quan, cần lưu ý:
- Tiền mặt và ngoại tệ: Kiểm tra hạn mức mang theo theo quy định của quốc gia xuất cảnh.
- Hàng hóa cần khai báo: Các mặt hàng giá trị cao, hàng hóa bị hạn chế hoặc bị cấm phải khai báo rõ ràng.
- Thái độ hợp tác: Trả lời câu hỏi của nhân viên hải quan trung thực và trình bày rõ ràng các giấy tờ liên quan.
Mẹo: Chuẩn bị trước hóa đơn, chứng từ của các món đồ có giá trị để quá trình khai báo diễn ra nhanh chóng.
Việc nắm vững thuật ngữ xuất, nhập cảnh tiếng Anh cùng những lưu ý quan trọng khi làm thủ tục xuất cảnh sẽ giúp hành trình của bạn diễn ra thuận lợi, nhanh chóng và tránh được những rắc rối không đáng có. Hãy chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, hiểu rõ quy trình và thái độ ứng xử tại sân bay để mỗi chuyến đi đều an toàn và suôn sẻ. Nếu bạn cần hỗ trợ về visa hoặc tư vấn thủ tục xuất nhập cảnh, ViPass luôn sẵn sàng đồng hành để giúp bạn hoàn tất mọi thủ tục một cách chuyên nghiệp và nhanh chóng.





