Ai cũng nghĩ đến Đô la Mỹ khi nhắc về đồng tiền quyền lực, nhưng có một sự thật thú vị USD không phải là đồng tiền có giá trị quy đổi cao nhất (tính theo tỷ giá so với USD) trên thế giới hiện nay. Tuy không thể phủ nhận tầm ảnh hưởng tuyệt đối của nó. USD là đơn vị tiền tệ “chủ chốt” trong thương mại quốc tế, một biểu tượng không thể thay thế cho nền kinh tế lớn nhất toàn cầu.
Và để hiểu rõ hơn về sức mạnh của đồng tiền này, việc đầu tiên chúng ta cần làm là “giải mã” chính cấu tạo của nó. Hãy cùng ViPass cập nhật danh sách các mệnh giá tiền đô la Mỹ hiện nay.
Hiểu về mệnh giá tiền đô la Mỹ
Mệnh giá tiền đô la Mỹ (USD) là giá trị danh nghĩa được in trên mỗi tờ tiền, biểu thị số lượng đô la mà tờ tiền đó đại diện. Mỗi tờ tiền đô la Mỹ được thiết kế với mệnh giá khác nhau, phản ánh giá trị tương ứng trong hệ thống thanh toán. Hiện nay, các mệnh giá phổ biến lưu hành trên thị trường gồm: $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Ngoài ra, trong lịch sử, Hoa Kỳ từng phát hành những tờ tiền có mệnh giá cao hơn như $500, $1.000, $5.000, $10.000 và $100.000, nhưng những tờ tiền này chủ yếu được sử dụng trong giao dịch ngân hàng và hiếm khi lưu thông công khai.
Mỗi tờ tiền không chỉ mang giá trị vật chất mà còn chứa đựng biểu tượng văn hóa và lịch sử, in hình các tổng thống, các nhân vật lịch sử nổi tiếng và các biểu tượng quốc gia, nhằm thể hiện bản sắc và giá trị lập quốc của Hoa Kỳ.

Vai trò và ý nghĩa của các mệnh giá trong giao dịch và lưu thông
Các mệnh giá tiền đô la Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các giao dịch hàng ngày, từ mua sắm, thanh toán dịch vụ cho đến các giao dịch thương mại lớn.
- Mệnh giá nhỏ như $1 và $2 được sử dụng phổ biến trong giao dịch cá nhân, mua sắm, chi tiêu nhỏ lẻ.
- Mệnh giá trung bình như $5, $10, $20, $50 thường dùng trong thanh toán hàng hóa, dịch vụ và du lịch, đồng thời phản ánh những giá trị kinh tế lớn hơn.
- Mệnh giá lớn như $100 hay các tờ tiền từng phát hành như $500, $1.000 dùng trong giao dịch ngân hàng, tài chính doanh nghiệp và sưu tập.
Ngoài chức năng thanh toán, các tờ tiền đô còn mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện quyền lực quốc gia, lịch sử lập quốc, và các giá trị dân chủ, tự do của Hoa Kỳ. Ví dụ, đồng 1 đô la Mỹ in hình George Washington tượng trưng cho sự khai quốc còn đồng 100 đô la Mỹ in hình Benjamin Franklin, biểu trưng cho trí tuệ, sự sáng tạo và tinh thần độc lập.
Lịch sử sơ lược về mệnh giá tiền đô la Mỹ
Đồng đô la Mỹ ra đời vào cuối thế kỷ 18, cùng với việc thành lập Hợp chúng quốc Hoa Kỳ. Trong suốt lịch sử phát triển, các mệnh giá tiền đô đã được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu lưu thông và phát triển kinh tế:
- Thế kỷ 18 – 19: Các mệnh giá ban đầu gồm những tờ tiền nhỏ và trung bình, phục vụ cho giao dịch hàng ngày và thương mại nội địa.
- Đầu thế kỷ 20: Hoa Kỳ phát hành các tờ tiền có mệnh giá lớn hơn như $500, $1.000, $5.000 và $10.000, nhằm thuận tiện cho giao dịch ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế đang mở rộng.
- 1934: Tờ $100.000, in hình Tổng thống Woodrow Wilson, được phát hành dưới dạng chứng chỉ vàng, chỉ lưu hành giữa các ngân hàng liên bang, không được công chúng sử dụng.
Ngoài ra, đô la Mỹ còn được chia thành các đơn vị cent, với 1 đô la bằng 100 cent, bao gồm các đồng xu 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢ và 1 đô la dạng xu, phục vụ cho các giao dịch nhỏ lẻ hoặc mục đích sưu tập.

Các mệnh giá tiền đô la Mỹ hiện nay
1. Tiền giấy đô la Mỹ
Hiện tại, tiền giấy đô la Mỹ đang lưu hành gồm các mệnh giá: $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Các tờ tiền này được in với kích thước đồng nhất (156 x 66 mm), mặt trước màu đen và mặt sau màu xanh lá cây. Mỗi tờ tiền thường mang hình chân dung một tổng thống hoặc nhân vật lịch sử nổi tiếng của Hoa Kỳ trên mặt trước, và các biểu tượng quốc gia hoặc địa danh lịch sử trên mặt sau.
| Mệnh giá | Hình mặt trước | Hình mặt sau | Ghi chú |
| $1 | George Washington | Đại Ấn Hoa Kỳ | Phổ biến nhất |
| $2 | Thomas Jefferson | Tuyên ngôn Độc lập | Ít gặp, vẫn lưu hành |
| $5 | Abraham Lincoln | Tượng đài Lincoln | Phổ biến |
| $10 | Alexander Hamilton | Tòa Ngân khố | Phổ biến |
| $20 | Andrew Jackson | Nhà Trắng | Phổ biến |
| $50 | Ulysses S. Grant | Tòa Quốc hội | Phổ biến |
| $100 | Benjamin Franklin | Hội trường Độc lập | Phổ biến |
1.2 Các mệnh giá không còn lưu hành
Trong quá khứ, Hoa Kỳ cũng phát hành các tờ tiền mệnh giá cao hơn như: $500, $1.000, $5.000, $10.000 và $100.000. Những tờ tiền này đã ngưng lưu hành từ năm 1969, chủ yếu được sử dụng trong giao dịch ngân hàng và sưu tập, vì mệnh giá quá cao không phù hợp với giao dịch hàng ngày.
1.3 Đặc điểm nhận diện và chống giả
Tiền giấy đô la Mỹ được thiết kế với nhiều biện pháp bảo mật:
- Giấy in đặc biệt và mực in bảo mật, thành phần bí mật, tạo ra lớp “da” đặc thù khó làm giả.
- Hình mờ, sợi bảo mật và in nổi trên các mệnh giá lớn.
- Một số đề xuất cải tiến bao gồm:
- In các cỡ tiền khác nhau theo mệnh giá để người dùng và máy tự động dễ phân biệt.
- Thêm chữ Braille cho người khiếm thị.
- Áp dụng hologram như các loại tiền Canada và euro để chống giả.

2. Tiền kim loại đô la Mỹ
Tiền kim loại thường dùng cho các mệnh giá ≤ $1, bao gồm: 1¢ (penny), 5¢ (nickel), 10¢ (dime), 25¢ (quarter), 50¢ (half dollar) và $1 coin.
| Mệnh giá | Mặt trước | Mặt sau | Ghi chú |
| 1¢ (penny) | Abraham Lincoln | Tượng đài Lincoln | Phổ biến |
| 5¢ (nickel) | Thomas Jefferson | Monticello | Phổ biến |
| 10¢ (dime) | Franklin D. Roosevelt | Đuốc, cành ôliu, nhánh sồi | Phổ biến |
| 25¢ (quarter) | George Washington | Biểu tượng các tiểu bang | Phổ biến |
| 50¢ (half dollar) | John F. Kennedy | Dấu ấn Tổng thống | Ít lưu hành |
| $1 coin | Sacagawea / Susan B. Anthony / Eisenhower | Đại bàng trắng | Ít được sử dụng trong đời sống |
Lưu ý: Đồng $1 kim loại chưa từng phổ biến trong đời sống, chủ yếu là tiền sưu tập hoặc thỉnh thoảng dùng trong máy bán hàng tự động. Đồng Sacagawea ($1, 2000) và Susan B. Anthony ($1, 1979) ít được ưa chuộng vì dễ nhầm lẫn với đồng quarter (25¢).
3. Kích thước và đặc điểm nhận diện mệnh giá
- Tiền giấy: tất cả mệnh giá hiện tại đều cùng kích thước, mặt trước đen, mặt sau xanh lá.
- Tiền kim loại: đường kính và trọng lượng khác nhau tùy mệnh giá, nhưng cỡ tiền không tăng theo giá trị (ví dụ dime nhỏ hơn penny).
- Hình ảnh và biểu tượng: mỗi mệnh giá có nhân vật lịch sử và biểu tượng riêng, giúp nhận diện nhanh.

4. Sử dụng quốc tế và dự trữ
Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ hàng đầu thế giới, được dùng trong nhiều quốc gia:
- Chính thức: Ecuador, El Salvador, Đông Timor, Zimbabwe
- Tỷ giá 1:1: Panama, Bermuda, Bahamas
- Sử dụng rộng rãi: Quần đảo Marshall, Micronesia, Palau, Puerto Rico
Đồng USD cũng là đơn vị chuẩn trong giao dịch vàng, dầu mỏ và hàng hóa quốc tế, phần lớn tiền USD lưu hành bên ngoài Mỹ, cho phép Hoa Kỳ duy trì thâm hụt thương mại mà không làm suy giảm giá trị đồng tiền.
Hy vọng những thông tin cập nhật chi tiết về các loại tiền giấy và tiền xu USD trên đây đã mang đến cho bạn cái nhìn rõ ràng và đầy đủ nhất. Để chuyến đi Mỹ của bạn trở nên suôn sẻ và trọn vẹn hơn, từ thủ tục visa, chuẩn bị tài chính đến các kinh nghiệm sinh sống, bạn đừng quên tham khảo ngay cẩm nang đi Mỹ chi tiết tại Website ViPass nhé. Đây sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy giúp bạn có thêm nhiều kinh nghiệm quý báu cho hành trình chinh phục nước Mỹ.






