Cục quản lý xuất nhập cảnh tiếng Anh là gì?

Khi nhắc đến các thủ tục xuất nhập cảnh, nhiều người băn khoăn không biết Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tiếng Anh là gì và vai trò thực sự của cơ quan này ra sao. Hãy cùng ViPass khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để hiểu rõ chức năng, nhiệm vụ và những thông tin quan trọng bạn cần biết trước khi đi ra nước ngoài.

Tên tiếng Anh chính xác của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (A08) là cơ quan trực thuộc Bộ Công an Việt Nam, chịu trách nhiệm quản lý, kiểm soát và giám sát tất cả các hoạt động xuất nhập cảnh, quá cảnh, cư trú của công dân Việt Nam và người nước ngoài tại Việt Nam. Đây là cơ quan đầu ngành tham mưu cho Đảng ủy Công an Trung ương và Thủ trưởng Bộ Công an, được thành lập từ năm 1953 với tiền thân là Phòng Quản lý Ngoại kiều và Phòng Công an Biên phòng, và tổ chức lại theo Nghị định số 01/NĐ-CP ngày 06/08/2018.

1. Tên tiếng Anh chính thức

Trong tiếng Anh, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh có thể được dịch chính xác và phổ biến như sau:

  • The Immigration Department tên chung và được sử dụng phổ biến trong văn bản hành chính và giao tiếp.
  • Vietnam Immigration Department khi muốn nhấn mạnh phạm vi quốc gia.
  • Immigration Bureau đôi khi được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc hành chính.
The Immigration Department tên chung và được sử dụng phổ biến.

2. Tên tiếng Anh theo địa phương

Đối với các cơ quan trực thuộc tại từng địa phương, tên tiếng Anh được ghi cụ thể như sau:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hà Nội: Hanoi Immigration Department
  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh TP. Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh City Immigration Department
  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Đà Nẵng: Danang Immigration Department

Trong khi đó, Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh là cơ quan cấp tỉnh, trực thuộc công an địa phương, được dịch sang tiếng Anh là The Immigration Office, khác biệt với Cục về phạm vi và thẩm quyền.

3. Lưu ý khi sử dụng tên tiếng Anh

  • Khi làm các thủ tục hành chính, xin visa hoặc liên hệ quốc tế, bạn nên sử dụng The Immigration Department hoặc Vietnam Immigration Department để đảm bảo đúng chuẩn.
  • Trong các văn bản pháp luật, báo cáo hoặc hướng dẫn nhập cư, cụm từ Immigration Department thường được dùng để chỉ Cục nói chung, trong khi các chi nhánh địa phương được ghi rõ theo tên thành phố.
Khi làm các thủ tục hành chính, xin visa hoặc liên hệ quốc tế, bạn nên sử dụng The Immigration Department.

4. Ví dụ minh họa

  • The Immigration Department processes visa applications and conducts border control activities.
    (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh xử lý các đơn xin thị thực và tiến hành các hoạt động kiểm soát biên giới.)
  • Vietnam Immigration Department has recently updated its regulations on temporary residence for foreigners.
    (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam vừa cập nhật quy định về thẻ tạm trú cho người nước ngoài.)
  • Ho Chi Minh City Immigration Department is responsible for handling complex immigration cases in the southern region.
    (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh TP. Hồ Chí Minh chịu trách nhiệm giải quyết các hồ sơ xuất nhập cảnh phức tạp ở khu vực phía Nam.)

Khi nào cần dùng tên tiếng Anh của cơ quan?

Việc sử dụng tên tiếng Anh chính xác của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh là rất quan trọng trong nhiều tình huống hành chính và pháp lý, đặc biệt khi giao tiếp với cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài. Dưới đây là những trường hợp phổ biến mà bạn nên sử dụng tên tiếng Anh:

1. Làm visa, thư mời, xác nhận tạm trú

Khi xin visa hoặc làm thủ tục nhập cảnh cho người nước ngoài, các giấy tờ như thư mời, công văn nhập cảnh, giấy xác nhận tạm trú đều cần ghi tên cơ quan cấp bằng tiếng Anh để đảm bảo tính pháp lý và được chấp nhận quốc tế.

Ví dụ:

  • Vietnam Immigration Department
  • Ho Chi Minh City Immigration Department
  • Hanoi Immigration Department

Việc ghi sai tên cơ quan có thể dẫn đến hồ sơ bị từ chối hoặc trì hoãn xử lý, đặc biệt trong các trường hợp nộp hồ sơ cho đại sứ quán hoặc cơ quan ngoại giao.

Làm visa, thư mời, xác nhận tạm trú.

2. Dịch hồ sơ pháp lý, công chứng

Trong quá trình dịch thuật, công chứng hoặc hợp pháp hóa lãnh sự các tài liệu như hộ chiếu, giấy phép cư trú, giấy xác nhận nhập/ xuất cảnh, bạn cần dùng tên tiếng Anh chính xác của cơ quan để hồ sơ được công nhận hợp pháp.

Lưu ý:

  • Sử dụng The Immigration Department hoặc Vietnam Immigration Department cho hồ sơ chung.
  • Nếu hồ sơ liên quan đến địa phương cụ thể, nên dùng Hanoi Immigration Department, Ho Chi Minh City Immigration Department hay Danang Immigration Department.
  • Tránh viết tắt hoặc dịch sai nghĩa như “Immigration Office” nếu văn bản liên quan đến Cục, vì “Office” thường chỉ phòng cấp tỉnh.

3. Gợi ý cách tra cứu tên chính xác trên văn bản hành chính

Để đảm bảo tính chính xác, bạn có thể tra cứu tên tiếng Anh của cơ quan dựa trên các nguồn sau:

  1. Trang web chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh: Cập nhật đầy đủ tên tiếng Anh của cơ quan trung ương và chi nhánh tại các thành phố lớn.
  2. Văn bản pháp luật hoặc nghị định: Các nghị định, thông tư liên quan đến xuất nhập cảnh thường ghi rõ tên cơ quan bằng tiếng Anh, ví dụ: Nghị định số 01/NĐ-CP.
  3. Tài liệu do đại sứ quán hoặc lãnh sự quán cung cấp: Thường ghi tên cơ quan Việt Nam bằng tiếng Anh theo chuẩn quốc tế.
  4. Hướng dẫn dịch thuật chuyên nghiệp: Các công ty dịch thuật uy tín sẽ có danh sách chuẩn các tên cơ quan, tránh nhầm lẫn trong hồ sơ pháp lý.
Trang web chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Việc nắm rõ tên tiếng Anh của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh không chỉ giúp bạn hoàn tất thủ tục visa, công chứng hay xác nhận tạm trú một cách chính xác mà còn tránh được những sai sót không đáng có trong hồ sơ hành chính. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về tra cứu tên cơ quan, dịch thuật hồ sơ hay hướng dẫn thủ tục xuất nhập cảnh, đừng ngần ngại liên hệ qua hotline của ViPass đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn tận tình.

ENG »