Bạn có bao giờ tự hỏi đồng Việt Nam đồng (VND) đang đứng ở vị trí nào trên bản đồ tiền tệ thế giới? Liệu giá trị của nó có vượt trội hơn so với đồng tiền của những quốc gia nào khác? Hãy cùng ViPass khám phá sự thật thú vị về vị thế và sức mạnh của tiền Việt Nam trong bài viết dưới đây!
Vị thế của Đồng Việt Nam (VNĐ) trong khu vực
So sánh tỷ giá VND với các đồng tiền chủ chốt
Tính đến tháng 10/2025, tỷ giá tham khảo giữa VND và một số đồng tiền chủ chốt như sau:
- 1 USD = 26.338 VND
- 1 EUR ≈ 31.498 VND
- 1 GBP ≈ 35.900 VND
- 1 JPY ≈ 0.177 VND
Như vậy, VND có giá trị thấp hơn đáng kể so với các đồng tiền mạnh như USD, EUR, GBP và JPY.

So sánh VND với đồng tiền của các quốc gia ASEAN
Dưới đây là tỷ giá tham khảo giữa VND và một số đồng tiền của các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á:
- Indonesia (IDR): 1 VND ≈ 0.6295 IDR
- Campuchia (KHR): 1 VND ≈ 0.1527 KHR
Như vậy, VND có giá trị cao hơn so với đồng tiền của một số quốc gia trong khu vực ASEAN
Danh sách các quốc gia có giá trị tiền thấp hơn Việt Nam
1. Thứ hạng tương đối của VND
- VND đứng thứ 3 từ dưới lên trong bảng xếp hạng các đồng tiền toàn cầu.
- Tỷ giá tham khảo: 1 USD ≈ 26,364 VND
- So với các đồng tiền yếu nhất:
- 1 USD = 42,025 IRR (Iran)
- 1 USD = 89,681 LBP (Lebanon)
Như vậy, chỉ có Iran và Lebanon có đồng tiền yếu hơn Việt Nam, còn VND vẫn duy trì giá trị cao hơn hai đồng tiền này.

2. Nguyên nhân các đồng tiền này yếu hơn VND
Các quốc gia có đồng tiền thấp hơn Việt Nam thường chịu các yếu tố sau:
- Khủng hoảng kinh tế hoặc lạm phát cao:
- Ví dụ: Iran và Lebanon đều trải qua lạm phát cực cao trong nhiều năm, khiến giá trị danh nghĩa của đồng tiền giảm mạnh.
- Bất ổn chính trị và xã hội:
- Sự thiếu ổn định chính trị, xung đột nội bộ hoặc các lệnh trừng phạt quốc tế ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị đồng tiền.
- Dự trữ ngoại hối hạn chế:
- Khả năng can thiệp vào thị trường ngoại hối bị hạn chế, dẫn đến việc tỷ giá bị áp lực mạnh từ thị trường quốc tế.
- Chính sách tiền tệ và quản lý kinh tế yếu kém:
- Việc không duy trì chính sách ổn định, tỷ giá linh hoạt hoặc quản lý tiền tệ chưa hiệu quả làm đồng tiền mất giá nhanh chóng.
3. Bảng so sánh nhanh giá trị đồng tiền
Quốc gia | Tiền tệ | 1 USD bằng | Vị trí so với VND |
Iran | Rial (IRR) | 42,025 | Thấp hơn VND |
Lebanon | Bảng Lebanon (LBP) | 89,681 | Thấp hơn VND |
Việt Nam | Đồng Việt Nam (VND) | 26,364 | Cao hơn IRR, LBP |
Nhìn vào bảng trên, có thể thấy VND vẫn giữ vị trí cao hơn hầu hết các đồng tiền cực yếu trên thế giới, mặc dù giá trị danh nghĩa thấp so với các đồng tiền mạnh như USD, EUR, GBP, JPY hay SGD.
4. Ý nghĩa kinh tế
Việc VND nằm trên hai đồng tiền yếu nhất thế giới phản ánh:
- Khả năng duy trì ổn định trong nước: Dù giá trị thấp so với ngoại tệ mạnh, VND vẫn ổn định đủ để đảm bảo sức mua trong nước.
- Hỗ trợ xuất khẩu và thu hút đầu tư: Một đồng tiền không quá mạnh giúp hàng hóa Việt Nam có tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- Bài học quản lý tiền tệ: Việc so sánh này cho thấy tầm quan trọng của chính sách tiền tệ, dự trữ ngoại hối và quản lý lạm phát đối với giá trị đồng tiền.
Hiện nay, chỉ có Iran và Lebanon là các quốc gia có đồng tiền yếu hơn Việt Nam. Mặc dù VND có giá trị thấp về mặt danh nghĩa, sự ổn định tương đối và chính sách quản lý tiền tệ hiệu quả đã giúp Việt Nam tránh rơi vào nhóm đồng tiền yếu nhất hoàn toàn. Điều này cũng phản ánh nỗ lực của Ngân hàng Nhà nước trong việc duy trì sức mua và ổn định tỷ giá.

Trên đây là những thông tin về việc giá trị đồng Việt Nam cao hơn những quốc gia nào trên thế giới. Việc nắm rõ vị thế của VND không chỉ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sức mạnh kinh tế mà còn thuận lợi hơn trong các kế hoạch du lịch, học tập hay công tác nước ngoài.
Để hành trình ra nước ngoài của bạn trở nên dễ dàng và suôn sẻ, đừng quên chuẩn bị đầy đủ thủ tục visa từ sớm. Dịch vụ visa uy tín tại ViPass sẽ hỗ trợ bạn mọi bước, giúp bạn yên tâm tận hưởng những trải nghiệm quốc tế mà không lo rắc rối giấy tờ. Liên hệ qua hotline 0987210819 để được chúng tôi tư vấn kỹ hơn nhé.