Bước vào năm 2025 quá trình xin visa Mỹ diện vợ chồng trở thành dấu mốc quan trọng với nhiều cặp đôi mong muốn đoàn tụ. Ngoài việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, buổi phỏng vấn tại Lãnh sự quán chính là thử thách quyết định. Để vượt qua, bạn cần hiểu rõ những dạng câu hỏi thường được đưa ra và cách ứng xử phù hợp. Đây chính là chìa khóa giúp khẳng định mối quan hệ hôn nhân chân thật và mở ra cánh cửa định cư tại Hoa Kỳ.
Những câu hỏi phỏng vấn đi Mỹ diện vợ chồng năm 2025 thường gặp
Dưới đây là những nhóm câu hỏi tiêu biểu mà đương đơn thường gặp:
1. Quá trình quen biết và mối quan hệ ban đầu
- Vì sao hai người quen biết nhau? Khi nào, trong hoàn cảnh nào?
- Có ai giới thiệu không? Nếu có, hãy nêu rõ tên, tuổi, nơi cư trú và mối quan hệ của người trung gian với cả hai.
- Nếu quen nhau qua mạng xã hội hay ứng dụng trực tuyến: cung cấp thông tin nick chat, địa chỉ email, nền tảng hoặc server nơi hai người làm quen.
- Bắt đầu trao đổi thông tin với nhau từ thời điểm nào? Chủ yếu liên lạc qua điện thoại, tin nhắn, email hay video call?
2. Quá trình hẹn hò và phát triển tình cảm
- Lần gặp đầu tiên ngoài đời diễn ra ở đâu, vào ngày nào? Hai người đã gặp bao nhiêu lần trước khi quyết định tiến xa hơn?
- Khi gặp nhau, thường đi đâu, làm gì, trò chuyện xoay quanh những chủ đề nào?
- Ai là người chủ động bày tỏ tình cảm trước? Cụ thể là khi nào?
- Thời điểm cầu hôn: ai là người cầu hôn, cầu hôn theo hình thức nào (trực tiếp, gọi điện, thư tay, qua mạng)? Ở đâu và trong hoàn cảnh nào? Người còn lại phản ứng ra sao đồng ý ngay hay cần suy nghĩ thêm?
3. Hôn lễ và sự kiện quan trọng
- Lễ đính hôn hoặc lễ cưới diễn ra khi nào, tại đâu, có khoảng bao nhiêu khách tham dự?
- Phía gia đình hai bên có những ai đến dự?
- Ngày đăng ký kết hôn chính thức?
- Có đi hưởng tuần trăng mật không? Nếu có, địa điểm, thời gian, phương tiện di chuyển, hình ảnh minh chứng.

4. Cuộc sống chung và việc gặp gỡ trực tiếp
- Hai người đã từng sống chung chưa? Nếu có, ở đâu, vào thời gian nào?
- Lần gần nhất hai người gặp và ở cùng nhau là khi nào?
- Trong thời gian vợ/chồng về Việt Nam thăm, hai người đã đi chơi ở đâu, gặp gỡ với ai? Có ảnh chụp hay giấy tờ chứng minh?
- Khi về Việt Nam, vợ/chồng bạn thường ở đâu?
5. Thông tin cá nhân của vợ/chồng ở Mỹ
- Họ tên đầy đủ bằng tiếng Việt và tiếng Anh, ngày tháng năm sinh, quê quán, nơi sinh.
- Thời điểm sang Mỹ, theo diện nào (bảo lãnh, đoàn tụ, tị nạn, vượt biên…) đi cùng ai?
- Nếu đi vượt biên, từng qua đảo hoặc trại tỵ nạn nào, ở đó bao lâu trước khi định cư tại Mỹ?
- Có ai bảo lãnh khi sang Mỹ không? Nếu có, cung cấp tên, tuổi và mối quan hệ với người bảo lãnh.
- Lịch sử cư trú từ khi đặt chân đến Mỹ cho đến hiện tại: từng sống ở đâu, với ai, công việc gì, địa chỉ và số điện thoại.
- Nơi ở hiện nay: nhà thuê hay nhà riêng, chung cư hay biệt lập, có bao nhiêu phòng, tiền thuê bao nhiêu, tên chủ nhà.

6. Thông tin gia đình hai bên
- Gia đình có bao nhiêu anh chị em, liệt kê tên, tuổi, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp, nơi cư trú.
- Thông tin về cha mẹ: tên, năm sinh, nơi ở, còn sống hay đã mất (nếu mất, năm nào và lý do).
- Vợ/chồng có từng kết hôn hoặc sống chung với người khác trước đây không? Nếu có, hãy trình bày chi tiết về tên tuổi người cũ, thời điểm kết hôn, thời gian sống chung, nguyên nhân ly thân ly hôn, hiện tại người đó sống ở đâu và đã tái hôn hay chưa.
7. Công việc và thu nhập
- Công việc hiện tại của vợ/chồng ở Mỹ: tên công ty, địa chỉ, chức vụ, mô tả công việc, đã làm được bao lâu.
- Thu nhập bình quân theo tháng hoặc năm.
- Công việc trước đây từng làm là gì? Liệt kê theo trình tự thời gian.
- Người quản lý trực tiếp, một vài đồng nghiệp thân quen.
- Ngoài công việc chính có làm thêm hay kinh doanh riêng không?

8. Học vấn và sở thích cá nhân
- Vợ/chồng tốt nghiệp THPT ở đâu, năm nào? Có học cao đẳng, đại học hoặc trường nghề không? Học ngành gì, tại trường nào, trong thời gian bao lâu?
- Sau khi tốt nghiệp, công việc đầu tiên là gì?
- Thời gian rảnh thường làm gì: xem phim, nghe nhạc, thể thao, nấu ăn, đi du lịch…
- Thói quen giải trí cụ thể: thích ca sĩ nào, bài hát nào, đội bóng nào, cầu thủ nào, diễn viên nào?
- Gu thời trang: hay mặc thương hiệu gì, màu sắc yêu thích, size áo quần?
9. Bạn bè và mối quan hệ xã hội
- Vợ/chồng có bạn thân không? Nếu có, liệt kê tên, tuổi, nghề nghiệp, nơi ở, tình trạng hôn nhân, quen biết từ khi nào và trong hoàn cảnh nào.
- Người bạn đó đã từng gặp mặt bạn chưa?
10. Thành phố và cuộc sống tại Mỹ
- Thành phố nơi vợ/chồng đang sinh sống có điểm đặc biệt gì: công viên, biển, khu vui chơi, khu du lịch nổi tiếng?
- Khí hậu ra sao, có mấy mùa trong năm, hiện tại là mùa gì?
- Bạn có dự định sẽ làm gì khi sang Mỹ? Học tập, đi làm hay phụ giúp gia đình?
11. Người thân và hồ sơ bảo lãnh
- Bạn có người thân nào khác đang sống tại Mỹ không? Nếu có, cung cấp tên, tuổi, địa chỉ, thời gian sang Mỹ và theo diện nào.
- Hồ sơ bảo lãnh có ai đồng bảo trợ không? Người đồng bảo trợ tên gì, tuổi, nghề nghiệp, thu nhập và mối quan hệ với bạn.
- Vợ/chồng đã từng bảo lãnh cho ai khác trước đây chưa? Nếu có, tên người được bảo lãnh, năm nào và diện bảo lãnh nào.
- Bạn có từng được ai khác bảo lãnh hay từng nộp đơn xin visa Mỹ trước đây không?
12. Con cái (nếu có)
- Hai bạn đã có con chưa? Nếu có, ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi sinh.
- Con riêng hoặc con chung, đang sống ở đâu, học trường nào?
- Ai là người chăm sóc, đưa đón, chuẩn bị bữa ăn?
- Con thích món gì, ghét món gì, trò chơi hoặc hoạt động yêu thích?
Chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ cần thiết cho phỏng vấn diện vợ chồng
Để buổi phỏng vấn visa Mỹ diện vợ chồng diễn ra thuận lợi, người được bảo lãnh cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau, sắp xếp gọn gàng, có bản gốc và bản sao công chứng:

1. Thư mời phỏng vấn và Phiếu xác nhận DS-260
- Thư mời phỏng vấn từ Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán Mỹ. Đây là giấy tờ quan trọng nhất xác nhận lịch hẹn phỏng vấn.
- Phiếu xác nhận DS-260 (Immigrant Visa Application) đã hoàn thành và nộp trực tuyến.
- In ra bản giấy có mã vạch để lãnh sự dễ dàng kiểm tra.
2. Hộ chiếu
- Còn hiệu lực ít nhất 60 ngày kể từ ngày thị thực Mỹ hết hạn.
- Mang theo bản gốc và bản sao để đối chiếu (không cần công chứng khi nộp tại buổi phỏng vấn).
3. Giấy tờ nhân thân và hôn nhân
- Giấy đăng ký kết hôn: bản gốc và bản sao.
- Giấy khai sinh của cả hai vợ chồng.
- CMND/CCCD và sổ hộ khẩu (nếu được yêu cầu).
- Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân trước đây (nếu có): giấy ly hôn, quyết định của tòa án hoặc giấy chứng tử của vợ/chồng cũ.
4. Hồ sơ tài chính của người bảo lãnh
- Mẫu I-864 – Affidavit of Support (cam kết bảo lãnh tài chính).
- Hồ sơ thuế gần nhất: Tax Return/IRS Transcript và W-2.
- Bảng lương, sao kê ngân hàng hoặc giấy chứng nhận việc làm từ công ty.
- Các giấy tờ chứng minh tài sản khác (nếu cần) để bổ sung thu nhập.
5. Bằng chứng về mối quan hệ vợ chồng
- Ảnh chụp chung: lễ đính hôn, cưới, đi chơi, sự kiện gia đình.
- Lịch sử liên lạc: tin nhắn, email, cuộc gọi, thư từ.
- Vé máy bay, hóa đơn khách sạn, biên lai chuyển tiền, quà tặng.
- Tài sản hoặc hóa đơn đứng tên cả hai (nếu có).
6. Giấy tờ y tế
- Kết quả khám sức khỏe tại cơ sở y tế được chỉ định bởi Lãnh sự quán Mỹ.
- Phiếu tiêm chủng đầy đủ theo yêu cầu chương trình di trú.
Ngoài ra nên mang theo lý lịch tư pháp số 2 (bản gốc + bản dịch công chứng tiếng Anh) và chuẩn bị bản dịch công chứng cho tất cả giấy tờ không phải tiếng Anh.
Hy vọng với những câu hỏi phỏng vấn và kinh nghiệm được chia sẻ, bạn đã có sự chuẩn bị tốt nhất cho buổi phỏng vấn sắp tới. Điều quan trọng nhất là hãy luôn giữ bình tĩnh, tự tin và trung thực. Nếu cần được tư vấn chi tiết hơn về hồ sơ và quy trình, bạn có thể liên hệ ViPass để nhận sự hỗ trợ chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.