Bảo lãnh vợ chồng đi Mỹ diện CR1 và IR1 năm 2025

bao-lanh-vo-chong-di-my-1

Bảo lãnh vợ chồng đi Mỹ hay còn gọi là visa CR1 hoặc IR1 là visa định cư dành cho công dân nước ngoài kết hôn với công dân Mỹ. Đây là một trong những diện visa phổ biến nhất dành cho các cặp đôi mong muốn đoàn tụ và xây dựng cuộc sống chung tại Hoa Kỳ.

Diện CR1 là gì?

Diện CR1 (Conditional Resident) là loại visa định cư được cấp cho vợ/chồng của công dân Mỹ, nếu cặp đôi kết hôn dưới 2 năm tính đến thời điểm người được bảo lãnh nhập cảnh vào Mỹ. Vì cuộc hôn nhân còn “mới”, visa này chỉ cấp thẻ xanh có điều kiện trong thời hạn 2 năm.

Sau khi sống tại Mỹ đủ 2 năm, người được bảo lãnh cần nộp hồ sơ I-751 để xin gỡ điều kiện trên thẻ xanh, chứng minh mối quan hệ vợ chồng vẫn đang tồn tại và chân thật. Nếu được chấp thuận, người được bảo lãnh sẽ nhận thẻ xanh 10 năm, và tiếp tục có thể sinh sống, làm việc và định cư lâu dài tại Hoa Kỳ.

Trong trường hợp, người được bảo lãnh đã li hôn với người bảo lãnh trước hoặc trong thời gian nộp hồ sơ I-751, người được bảo lãnh cần phải chứng minh về cuộc hôn nhân cũ là thật và giấy tờ cần nộp sẽ phức tạp hơn rất nhiều.

Diện IR1 là gì?

Diện IR1 (Immediate Relative) là loại visa định cư được cấp nếu vợ chồng của công dân Mỹ đã kết hôn từ 2 năm trở lên tính đến thời điểm người được bảo lãnh nhập cảnh vào Mỹ. Trong trường hợp này, người được bảo lãnh sẽ nhận ngay thẻ xanh thường trú 10 năm ngay khi đến Mỹ.

Diện IR1 giúp đơn giản hóa thủ tục định cư, giảm bớt lo lắng và chi phí pháp lý so với CR1. Do đó, nhiều cặp đôi sau khi đăng ký kết hôn đã chọn chưa mở hồ sơ bảo lãnh diện vợ chồng có quốc tịch ngay, mà đợi thêm thời gian mới tiến hành mở hồ sơ để khi nhập cảnh Mỹ đáp ứng điều kiện kết hôn trên 2 năm để được nhận thẻ xanh 10 năm.

Lưu ý: Ngoài diện kết hôn, một số diện định cư khác như chương trình định cư EB5 cũng chỉ cấp thẻ xanh có điều kiện trong 2 năm. Tuy nhiên, trong trường hợp bảo lãnh vợ chồng đi Mỹ, thì thuật ngữ visa CR1 thường được dùng để chỉ visa dành cho vợ/chồng công dân Mỹ khi kết hôn chưa đủ 2 năm, tức là thẻ xanh có điều kiện. Đây là cách gọi phổ biến và dễ hiểu trong nhóm visa định cư theo diện hôn nhân.

Nên chọn diện IR1 hay CR1 khi bảo lãnh vợ chồng đi Mỹ?

Cả diện CR1 và IR1 đều là visa định cư dành cho vợ/chồng công dân Mỹ và mang đến quyền lợi gần như tương đương: được cấp thẻ xanh để sống, làm việc và định cư tại Hoa Kỳ. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng giữa hai diện này chính là thời điểm đăng ký kết hôn và thời điểm người được bảo lãnh nhập cảnh vào Mỹ.

Visa CR1: Thẻ xanh có điều kiện (2 năm)

  • Dành cho các cặp vợ chồng đã kết hôn dưới 2 năm tính đến thời điểm người được bảo lãnh nhập cảnh vào Mỹ.

  • Người được bảo lãnh sẽ nhận thẻ xanh có điều kiện, thời hạn 2 năm.

  • Trước khi thẻ xanh 2 năm hết hạn, người được bảo lãnh cần nộp Form I-751 để xin gỡ điều kiện, và chuyển sang thẻ xanh 10 năm.

bao-lanh-vo-chong-di-my-2
Mẫu visa Mỹ dành cho diện bảo lãnh vợ chồng sang Mỹ diện CR1/IR1

Visa IR1: Thẻ xanh thường trú 10 năm

  • Dành cho các cặp vợ chồng đã kết hôn từ 2 năm trở lên tính đến thời điểm người được bảo lãnh nhập cảnh vào Mỹ.

  • Người được bảo lãnh sẽ nhận thẻ xanh 10 năm ngay khi đến Mỹ, không cần xin gỡ điều kiện sau này.

  • Đây là diện được nhiều người lựa chọn nếu chấp nhận thời gian chờ đợi ở Việt Nam lâu hơn chút, để đến Mỹ nhận ngay thẻ xanh 10 năm.

ViPass gửi tặng bạn bảng so sánh diện CR1 và IR1, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp hơn với kế hoạch cá nhân.

So sánh Visa CR1 Visa IR1
Thời gian kết hôn tính đến ngày nhập cảnh Mỹ Dưới 2 năm Từ 2 năm trở lên
Loại thẻ xanh Thẻ xanh có điều kiện (2 năm) Thẻ xanh thường trú (10 năm)
Cần gỡ điều kiện sau khi đến Mỹ Có – nộp Form I-751 khi thẻ 2 năm hết hạn Không cần
Phù hợp với ai? Muốn bảo lãnh sớm sau kết hôn Chấp nhận chờ ở Việt Nam lâu hơn và muốn đơn giản thủ tục sau khi đến Mỹ.

Bảo lãnh vợ chồng sang Mỹ mất bao lâu?

Theo thống kê mới nhất năm 2025, thời gian xét duyệt diện CR1/IR1 hiện dao động từ 18 – 20 tháng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể như:

  • Người bảo lãnh là công dân Mỹ hay chỉ là thường trú nhân (thẻ xanh) sau đó chuyển diện F2A sang CR1/IR1.

  • Số lượng hồ sơ của trung tâm xử lý (USCIS Service Center) đang phụ trách hồ sơ của bạn.

  • Nộp đầy đủ và chính xác các giấy tờ theo quy định.

  • Người bảo lãnh đủ điều kiện tài chính bảo lãnh.

Trung bình thời gian xử lý từng bước trong hồ sơ bảo lãnh diện vợ chồng có quốc tịch 2025 (CR1/IR1) như sau:

Giai đoạn  Thời gian ước tính (2025)
Xét duyệt I-130 tại USCIS 12 – 16 tháng
Làm 6 bước tại NVC và chờ phát thư phỏng vấn 2 – 3 tháng
Phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ 1 – 2 tháng
Tổng cộng thời gian chờ từ khi nộp I-130 đến khi nhận visa 18 – 20 tháng

Lưu ý: Nếu người bảo lãnh bạn là thường trú nhân (F2A), hồ sơ sẽ phải chờ theo lịch visa và có thể kéo dài hơn từ 3–4 năm do diện F2A bị giới hạn số visa mỗi năm. Bạn có thể cập nhật lịch visa mới nhất hàng tháng tại trang chính thức của Bộ Ngoại giao Mỹ: https://travel.state.gov

Lời khuyên của ViPass: Để rút ngắn thời gian bảo lãnh vợ chồng sang Mỹ, nếu người bảo lãnh đủ điều kiện thi quốc tịch Mỹ, hãy ưu tiên thực hiện sớm. Khi trở thành công dân Mỹ, bạn có thể chuyển hồ sơ từ F2A sang CR1/IR1, giúp hồ sơ được xử lý nhanh chóng hơn.

CR1 và IR1, diện nào được xét duyệt nhanh hơn?

Câu trả lời là: visa CR1 và IR1 có thời gian xử lý tương đương nhau.

Cả hai loại visa đều thuộc nhóm diện bảo lãnh vợ chồng đi Mỹ dành cho công dân Hoa Kỳ, và đều tuân theo quy trình xét duyệt hồ sơ I-130 tại Sở Di trú (USCIS), chuyển tiếp về Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC), rồi đến buổi phỏng vấn tại Lãnh sự quán. Vì vậy, về mặt thời gian xử lý, CR1 và IR1 không có sự khác biệt, đều chờ từ 18 – 20 tháng.

Sự khác biệt chính giữa visa CR1 và IR1 nằm ở thời điểm đăng ký kết hôn và nhập cảnh vào Mỹ:

  • Nếu kết hôn chưa đủ 2 năm, người được bảo lãnh sẽ nhận thẻ xanh có điều kiện, thời hạn 2 năm (visa CR1).

  • Nếu kết hôn từ 2 năm trở lên, người được bảo lãnh sẽ nhận thẻ xanh 10 năm không điều kiện (visa IR1).

bao-lanh-vo-chong-di-my-3
Bằng quốc tịch hoặc Hộ chiếu Mỹ là bằng chứng của công dân Mỹ, đủ điều kiện bảo lãnh diện CR1/IR1.

Điều kiện bảo lãnh vợ chồng sang Mỹ

Ai đủ điều kiện bảo lãnh diện vợ chồng CR1/IR1?

Để đủ điều kiện mở hồ sơ bảo lãnh vợ chồng đi Mỹ, người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  1. Người bảo lãnh phải là:

    • Công dân Mỹ.

  2. Hai người phải có quan hệ hôn nhân hợp pháp

    • Giấy đăng ký kết hôn hợp lệ.

    • Nếu bạn chưa chấm dứt cuộc hôn nhân cũ về mặt pháp luật, thì cuộc hôn nhân hiện tại của bạn không được công nhận.

  3. Chứng minh là hôn nhân thật (bona fide marriage)

    Mối quan hệ giữa hai người phải là thật và xuất phát từ tình cảm chân thành, không được kết hôn chỉ để lấy visa hoặc vì mục đích nhập cư. Bạn cần chứng minh điều này thông qua các bằng chứng sau:

    • Ảnh cưới và ảnh mỗi lần gặp nhau.

    • Vé máy bay, hoá đơn.

    • Tin nhắn, cuộc gọi liên lạc.

    • Hoá đơn gửi tiền, gửi quà.

    • Liên lạc với người thân, gia đình của nhau.

    • Bằng chứng mạng xã hội như Facebook, Tiktok.
  4. Người bảo lãnh cần chứng minh đủ điều kiện tài chính

    • Phải có thu nhập đạt 125% mức nghèo liên bang nếu không làm trong quân đội.

    • Nếu thu nhập không đủ, có thể nhờ người đồng bảo trợ tài chính hoặc dùng tài sản.

    Ví dụ: Năm 2025, với hộ gia đình 2 người (vợ chồng), người bảo lãnh cần có thu nhập tối thiểu đáp ứng điều kiện tài chính để bảo lãnh vợ sang Mỹ là khoảng $26,437/năm.

  5. Người bảo lãnh phải có địa chỉ cư trú (domicile) tại Mỹ

    • Nghĩa là người bảo lãnh đang sống tại Mỹ. Trong trường hợp người bảo lãnh sống ở nước ngoài nhiều năm, cần có kế hoạch rõ ràng trở về Mỹ cùng vợ/chồng sau khi hồ sơ được chấp thuận.

Lưu ý đặc biệt nếu bạn bảo lãnh diện vợ chồng có con riêng:

Nếu vợ/chồng bạn có con riêng và muốn cùng sang Mỹ thì phải đáp ứng 2 điều kiện:

  • Hai bạn đăng ký kết hôn khi con riêng dưới 18 tuổi
  • Thời điểm cấp visa, người con riêng này phải dưới 21 tuổi.

Hồ sơ bảo lãnh người con riêng này được gọi là diện CR2/IR2 và người bảo lãnh cần nộp I-130 riêng biệt cho người con này.

Nếu con riêng của vợ/chồng bạn đã trên 18 tuổi và bạn muốn con có thể đi cùng sang Mỹ, thì visa K1 (diện hôn phu/hôn thê) có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Trong trường hợp này, con riêng sẽ là visa K2 (con đi kèm visa K1).

Lưu ý quan trọng: Để đủ điều kiện xin visa K2, người con phải dưới 21 tuổi tại thời điểm được cấp visa.

Việc chọn đúng diện bảo lãnh ngay từ đầu sẽ giúp gia đình bạn được đoàn tụ trọn vẹn và tránh phải nộp hồ sơ lại hoặc chờ đợi thêm nhiều năm. Nếu bạn đang phân vân giữa các lựa chọn, đừng ngần ngại liên hệ ViPass để được tư vấn kỹ lưỡng và phù hợp với trường hợp.

bao-lanh-vo-chong-di-my-4
Con riêng (CR2/IR2) được đi kèm với hồ sơ CR1/IR1 để sang Mỹ.

Chi phí bảo lãnh vợ chồng sang Mỹ

Dù bạn đang làm hồ sơ theo diện CR1 hay IR1, các khoản chi phí cơ bản sẽ bao gồm 4 nhóm chính:

Giai đoạn Khoản phí
Nộp đơn I-130 tại USCIS $625 (nộp online); $675 (nếu hồ sơ giấy)
Phí xử lý đơn tại NVC (làm 6 bước) $120 (đơn bảo trợ tài chính I-864); $325 (phí phỏng vấn)
Khám sức khoẻ định cư $339 (từ 25 – dưới 45 tuổi)
Chích ngừa $150
Các phí khác như dịch thuật giấy tờ cá nhân, làm lý lịch tư pháp số 2, hộ chiếu $50
Phí xử lý thẻ xanh (sau khi nhận visa CR1/IR1) $235
Tổng cộng chi phí hồ sơ diện CR1/IR1 $1,800

Đối với visa CR1, bạn sẽ cần nộp thêm phí xin gỡ điều kiện thẻ xanh (Form I-751) sau khi thẻ xanh 2 năm hết hạn. Phí xử lý đơn I-751 là $750 để chuyển từ thẻ xanh 2 năm sang thẻ xanh 10 năm.

Quy trình bảo lãnh vợ chồng đi Mỹ diện CR1/IR1

Bước 1: Kiểm tra điều kiện bảo lãnh vợ chồng sang Mỹ 2025

Bạn hãy quay lại phần điều kiện bảo lãnh vợ chồng sang Mỹ ở đầu bài viết để kiểm tra kỹ lưỡng. Đây là bước vô cùng quan trọng, giúp bạn xác định rõ mình có đủ điều kiện nộp hồ sơ hay không.

Nhiều hồ sơ đã bị từ chối chỉ vì bỏ qua một tiêu chí nhỏ, ví dụ như thiếu Bằng quốc tịch Mỹ hoặc thiếu bằng chứng mối quan hệ. Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ bảo lãnh ngay từ đầu không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn tránh được rủi ro bị yêu cầu bổ sung hay từ chối hồ sơ.

Bước 2: Nộp đơn bảo lãnh I-130

Người bảo lãnh cần điền và nộp hồ sơ gồm mẫu đơn I-130, giấy tờ cá nhân và bằng chứng mối quan hệ đến Sở Di trú Mỹ (USCIS). Sau khi USCIS chấp thuận đơn I-130, hồ sơ sẽ được chuyển tiếp đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC).

Bước 3: Làm 6 bước theo yêu cầu tại NVC

Bước Nội dung
1. Nhận thư Welcome Letter NVC sẽ gửi số hồ sơ Case Number, số Invoice ID qua email để truy cập hệ thống CEAC tại: https://ceac.state.gov/iv/login.aspx
2. Thanh toán phí Bạn cần nộp 2 loại phí qua hệ thống CEAC:
$325: Phí xử lý đơn visa (IV Fee)
$120: Phí bảo trợ tài chính (Affidavit of Support Fee)
3. Điền đơn DS-260 Người được bảo lãnh điền mẫu đơn xin visa định cư DS-260 online.
4. Nộp hồ sơ bảo trợ tài chính Người bảo lãnh nộp Form I-864 cùng các giấy tờ tài chính như W-2, thuế (Form 1040).
5. Tải lên giấy tờ dân sự Người được bảo lãnh nộp bản scan các giấy tờ dân sự cần thiết như:
– Hộ chiếu
– Giấy khai sinh
– Giấy kết hôn/ly hôn (nếu có)
– Phiếu lý lịch tư pháp số 2
– Ảnh thẻ 5×5 cm nền trắng
6. Chờ xét duyệt và nhận thư phỏng vấn NVC sẽ xét duyệt hồ sơ trong vòng vài tuần. Nếu hợp lệ, bạn sẽ nhận được thư phỏng vấn qua email.

Bước 4: Khám sức khỏe và phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ

Trước buổi phỏng vấn, người được bảo lãnh phải:

  • Khám sức khỏe tại trung tâm được chỉ định là Bệnh viện Chợ Rẫy hoặc IOM. Khám sức khoẻ và chích ngừa định cư tại đâu? Cần mang theo giấy tờ gì? Chi phí khám bao nhiêu? Tất cả thông tin có tại đây: Hướng dẫn khám sức khỏe, chích ngừa cho visa định cư Mỹ 2025
  • Mang theo đầy đủ hồ sơ bản gốc và bản sao.
  • Sắp xếp giấy tờ theo thứ tự để tránh bị yêu cầu bổ sung.
bao-lanh-vo-chong-di-my-5
Xét nghiệm máu là một trong các bước khám sức khoẻ định cư Mỹ.

Lưu ý quan trọng: Việc nhận được thư mời phỏng vấn không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ được cấp visa.

Trong buổi phỏng vấn, viên chức Lãnh sự quán sẽ đánh giá lại toàn bộ hồ sơ và trực tiếp kiểm tra tính chân thật của mối quan hệ vợ chồng. Họ có thể:

  • Cấp visa ngay nếu mọi thứ rõ ràng, thuyết phục.
  • Yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ nếu cần làm rõ.
  • Từ chối cấp visa nếu nghi ngờ mối quan hệ là giả tạo hoặc bạn trả lời không nhất quán.

Vì vậy, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng từ giấy tờ đến tâm lý, đảm bảo mọi thông tin bạn khai trong hồ sơ và buổi phỏng vấn đều thống nhất, trung thực và rõ ràng.

Bước 5: Nhận visa CR1/IR1 và nhập cảnh Mỹ

Nếu buổi phỏng vấn thành công, người được bảo lãnh sẽ nhận được:

  • Visa CR1 (nếu kết hôn dưới 2 năm) hoặc visa IR1 (kết hôn từ 2 năm trở lên).
  • Visa CR1/IR1 có thời hạn 5 – 6 tháng (tuỳ thuộc vào thời hạn khám sức khoẻ của bạn).

Khi nhập cảnh, viên chức CBP sẽ đóng dấu xác nhận và hộ chiếu có dấu I-551 sẽ đóng vai trò như thẻ xanh tạm thời cho đến khi nhận được thẻ xanh chính thức qua đường bưu điện (trong khoảng 1–3 tháng). Bạn có thể dùng hộ chiếu có dấu mộc I-551 này để đi làm hoặc ra vào nước Mỹ hợp pháp trong thời gian chờ thẻ xanh.

Những sai lầm phổ biến cần tránh khi nộp hồ sơ diện CR1/IR1

Quá trình xin visa CR1/IR1 đòi hỏi sự chính xác và chuẩn bị kỹ lưỡng. Chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể khiến hồ sơ của bạn bị kéo dài, thậm chí bị từ chối. Dưới đây là những lỗi thường gặp mà ViPass tổng hợp từ thực tế đã hỗ trợ hàng trăm hồ sơ bảo lãnh vợ chồng sang mỹ thành công.

1. Thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không chính xác

  • Bạn cần nộp đầy đủ các giấy tờ như giấy tờ chứng minh công dân Mỹ, đăng ký kết hôn, giấy khai sinh và các tài liệu liên quan.
  • Nếu giấy tờ không phải tiếng Anh, bắt buộc phải dịch thuật đúng quy định.
  • Hãy đối chiếu checklist chính thức từ USCIS hoặc liên hệ với ViPass để được kiểm tra hồ sơ miễn phí.

2. Khai đơn không đầy đủ hoặc sai thông tin

  • Bỏ sót mục trong mẫu đơn I-130 hoặc DS-260 có thể khiến hồ sơ bị trả về hoặc kéo dài thời gian xử lý.
  • ViPass khuyên bạn kiểm tra đơn ít nhất 2 lần trước khi nộp.

3. Thông tin không khớp giữa các giấy tờ

  • Họ tên, ngày sinh, địa chỉ, ngày kết hôn, li hôn giữa các đơn và giấy tờ phải khớp hoàn toàn.
  • Nếu có sự khác biệt (ví dụ: khác cách viết họ tên), bạn cần giải trình rõ bằng văn bản hoặc nộp giấy tờ chứng minh đổi tên.

4. Không nộp bằng chứng mối quan hệ

  • Chỉ nộp vài tấm hình mà không nộp thêm các bằng chứng khác như tin nhắn, cuộc gọi, hoá đơn gửi tiền, quà, Timeline mối quan hệ.
  • ViPass khuyên bạn nên nộp đầy đủ bằng chứng ngay từ ban đầu. Trách nhiệm chứng minh mối quan hệ là thật thuộc về bạn.

5. Không chứng minh đủ tài chính

  • Tính sai hộ gia đình (household size) dẫn đến xác định sai mức thu nhập tối thiểu để bảo trợ.
  • Thiếu hồ sơ thuế, sao kê lương hoặc không đạt mức thu nhập tối thiểu sẽ khiến hồ sơ bị yêu cầu bổ sung (RFE).
  • Hãy tham khảo kĩ cách tính hộ gia đình và bảng quy định mức thu nhập bảo trợ tại đây: Điều kiện tài chính để bảo lãnh vợ sang Mỹ (2025)

6. Không kiểm tra tình trạng hồ sơ thường xuyên

  • Truy cập trang web USCIS hoặc NVC để theo dõi tiến độ và nộp bổ sung đúng hạn nếu có yêu cầu.

7. Quên nộp đơn xin xoá điều kiện thẻ xanh CR1 sau 2 năm

  • Nếu bạn có visa CR1 (thẻ xanh có điều kiện), bạn cần nộp đơn Form I-751 trong vòng 90 ngày trước khi hết hạn 2 năm để chuyển thành thẻ xanh 10 năm.
  • Nộp sớm quá sẽ bị trả lại, nộp trễ mà không có lý do hợp lý sẽ bị từ chối.

8. Không báo thay đổi địa chỉ cho USCIS

  • Nếu bạn thay đổi nơi ở tại Mỹ, bắt buộc báo cho USCIS trong vòng 10 ngày để không bị lỡ thông báo quan trọng.

ViPass luôn đồng hành và hỗ trợ từng bước để hồ sơ của bạn đi Mỹ đầy đủ, đúng quy định, minh bạch và đúng quy trình. Nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh vợ chồng đi Mỹ, hãy liên hệ để được tư vấn miễn phí.

ENG »