Điều kiện, thủ tục hồ sơ diện ba mẹ bảo lãnh con sang Mỹ mới nhất 2025

ba-me-bao-lanh-con-sang-my

Với nhiều bậc cha mẹ đang sinh sống tại Mỹ, việc đoàn tụ cùng con cái luôn là ưu tiên hàng đầu. Tùy vào tình trạng di trú là công dân Mỹ hay thường trú nhân mà quyền bảo lãnh con sang Mỹ sẽ có những quy định và điều kiện cụ thể.

Để giúp bạn hiểu rõ và chuẩn bị đầy đủ khi thực hiện thủ tục này, ViPass xin chia sẻ những thông tin cập nhật nhất năm 2025 về điều kiện, quy trình và hồ sơ diện cha mẹ bảo lãnh con sang Mỹ trong bài viết dưới đây.

Những diện bảo lãnh con cái sang Mỹ định cư phổ biến

ba-me-bao-lanh-con-sang-my-1
Những diện bảo lãnh con cái sang Mỹ định cư phổ biến

Dưới đây là những diện bảo lãnh con cái sang Mỹ phổ biến:

Con của công dân Mỹ

  • IR2: Con chưa kết hôn, dưới 21 tuổi
  • F1: Con chưa kết hôn, từ 21 tuổi trở lên
  • F3: Con đã kết hôn (bất kỳ tuổi nào)

Con của thường trú nhân (thẻ xanh)

  • F2A: Con chưa kết hôn, dưới 21 tuổi
  • F2B: Con chưa kết hôn, từ 21 tuổi trở lên

Lưu ý: Thường trú nhân không bảo lãnh con đã kết hôn được, thời gian xét duyệt các diện công dân Mỹ thường nhanh hơn.

Điều kiện bảo lãnh con sang Mỹ diện ba mẹ

ba-me-bao-lanh-con-sang-my
Điều kiện bảo lãnh con sang Mỹ diện ba mẹ

Việc bảo lãnh con sang Mỹ theo diện ba mẹ là một trong những diện bảo lãnh định cư thân nhân phổ biến trong luật di trú Hoa Kỳ. Tuy nhiên, để hồ sơ được xét duyệt và chấp thuận, cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

  1. Tình trạng pháp lý của người bảo lãnh:
    • Người bảo lãnh phải là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân hợp pháp (có thẻ xanh).
    • Công dân Mỹ có quyền bảo lãnh:
      • Con ruột, con nuôi hợp pháp, hoặc con riêng (nếu quan hệ cha/mẹ con đã được công nhận hợp pháp).
      • Con chưa kết hôn (ưu tiên F1) hoặc đã kết hôn (ưu tiên F3).
    • Thường trú nhân (green card holders) chỉ được bảo lãnh con chưa kết hôn (ưu tiên F2A hoặc F2B tùy độ tuổi).
  2. Chứng minh quan hệ cha/mẹ – con:
    • Cần cung cấp đầy đủ giấy tờ hợp pháp chứng minh mối quan hệ huyết thống hoặc quan hệ pháp lý hợp lệ giữa ba/mẹ và người con:
      • Giấy khai sinh của con (thể hiện tên người cha/mẹ).
      • Giấy chứng nhận nhận con nuôi (nếu con nuôi).
      • Giấy tờ bổ sung như: giấy tờ nhập viện khi sinh, bản án ly hôn (nếu bảo lãnh con riêng), hoặc quyết định giám hộ hợp pháp.
  3. Yêu cầu độ tuổi của người bảo lãnh: Người bảo lãnh phải đủ từ 18 tuổi trở lên tại thời điểm nộp đơn I-130 để ký đơn bảo lãnh hợp lệ với tư cách pháp lý.
  4. Khả năng tài chính của người bảo lãnh:
    • Người bảo lãnh cần chứng minh có đủ khả năng tài chính để bảo trợ người con theo quy định của Sở Di trú Hoa Kỳ (USCIS).
    • Phải nộp mẫu I-864 (Affidavit of Support) kèm theo hồ sơ, chứng minh thu nhập tối thiểu 125% mức chuẩn nghèo liên bang tương ứng với số người trong gia đình (bao gồm cả người được bảo lãnh).
    • Nếu không đủ điều kiện tài chính, có thể nhờ một người đồng bảo trợ (joint sponsor) có đủ thu nhập để bảo trợ thay.
  5. Các lưu ý quan trọng khác:
    • Con dưới 21 tuổi chưa kết hôn được xếp vào diện ưu tiên cao hơn và có thời gian chờ ngắn hơn (đặc biệt nếu người bảo lãnh là công dân Mỹ).
    • Thường trú nhân không được phép bảo lãnh con đã kết hôn. Nếu con kết hôn trong khi hồ sơ đang chờ xử lý, hồ sơ sẽ bị từ chối.
    • Con nuôi chỉ đủ điều kiện nếu việc nhận nuôi hoàn tất trước khi con đủ 16 tuổi và phải sống chung với người bảo lãnh ít nhất 2 năm trước khi nộp hồ sơ.
    • Nếu bảo lãnh con riêng (không phải con ruột), cần chứng minh mối quan hệ hôn nhân với cha/mẹ ruột của đứa trẻ và sự hình thành mối quan hệ cha/mẹ kế con.

Thủ tục hồ sơ bảo lãnh con sang Mỹ diện ba mẹ

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Đơn I-130 (Đơn bảo lãnh thân nhân): Người bảo lãnh (cha mẹ là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân) cần chuẩn bị và điền đầy đủ mẫu đơn I-130 để bảo lãnh con.
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ cha mẹ – con: Bao gồm giấy khai sinh của con, giấy đăng ký kết hôn của cha mẹ (nếu cần thiết để chứng minh mối quan hệ hợp pháp).
  • Chứng minh tình trạng pháp lý của người bảo lãnh:
    • Nếu là công dân Mỹ: Hộ chiếu Mỹ hoặc giấy chứng nhận quốc tịch Mỹ.
    • Nếu là thường trú nhân (thẻ xanh): Thẻ xanh còn hiệu lực.
  • Hồ sơ tài chính:
    • Mẫu I-864 (Affidavit of Support) – cam kết bảo trợ tài chính cho người được bảo lãnh.
    • Giấy tờ chứng minh thu nhập hợp lệ (bản sao tờ khai thuế năm gần nhất, phiếu lương, hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh nếu có).
    • Nếu thu nhập chưa đủ, có thể sử dụng tài sản hoặc nhờ người đồng bảo trợ.
ba-me-bao-lanh-con-sang-my-2
Người bảo lãnh (cha mẹ là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân) cần chuẩn bị và điền đầy đủ mẫu đơn I-130 để bảo lãnh con.

Bước 2: Nộp hồ sơ cho USCIS (Sở Di trú Hoa Kỳ)

  • Hồ sơ có thể được nộp online hoặc theo hình thức bản giấy (gửi qua bưu điện).
  • Phí nộp đơn: Thường dao động từ 535 USD đến 675 USD tùy vào loại diện bảo lãnh và hình thức nộp hồ sơ.

Bước 3: Chờ xét duyệt hồ sơ

  • Trong khoảng 4 – 6 tuần sau khi nộp hồ sơ, người bảo lãnh sẽ nhận được thư xác nhận (Receipt Notice) từ USCIS thông báo hồ sơ đã được tiếp nhận.
  • Thời gian xét duyệt hồ sơ phụ thuộc vào diện bảo lãnh:
    • Đối với con dưới 21 tuổi của công dân Mỹ: khoảng 6 tháng đến 1 năm.
    • Đối với con trên 21 tuổi chưa có gia đình hoặc đã có gia đình (diện ưu tiên F1, F3) và con của thường trú nhân (F2A, F2B): có thể kéo dài từ vài năm đến hơn 10 năm, phụ thuộc vào lịch chiếu khán và trung tâm xét duyệt.
  • Nếu cần thêm thông tin hoặc tài liệu, USCIS sẽ gửi yêu cầu bổ sung (RFE). Người bảo lãnh phải hồi đáp đúng và đầy đủ yêu cầu này.

Bước 4: Nộp hồ sơ tại Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC)

  • Sau khi USCIS chấp thuận hồ sơ, hồ sơ được chuyển sang NVC để chuẩn bị cho bước tiếp theo.
  • Người bảo lãnh sẽ nhận được mã số hồ sơ (case number) và hướng dẫn đóng các loại phí liên quan.
  • Người được bảo lãnh cần chuẩn bị và nộp các giấy tờ sau:
    • Đơn xin thị thực nhập cư DS-260
    • Giấy tờ cá nhân (hộ chiếu còn hạn, giấy khai sinh, giấy kết hôn, giấy ly hôn hoặc giấy chứng tử nếu có)
    • Phiếu lý lịch tư pháp (Police Clearance Certificate)
    • Hình thẻ 2 inch x 2 inch
    • Hồ sơ tài chính bổ sung nếu cần
  • Thời gian xử lý tại NVC từ 2 đến 3 tháng hoặc hơn, tùy vào từng trường hợp.
Nộp hồ sơ tại Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC)

Bước 5: Khám sức khỏe và phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ

  • Khi đến gần ngày hẹn phỏng vấn, người được bảo lãnh phải:
    • Đăng ký và hoàn thành khám sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định.
    • Tiêm đầy đủ các loại vắc xin bắt buộc theo quy định của CDC.
  • Đến ngày phỏng vấn, người được bảo lãnh và các thành viên đi kèm phải mang theo:
    • Hộ chiếu còn hạn
    • Thư mời phỏng vấn của Lãnh sự quán
    • Các giấy tờ gốc đã nộp (giấy khai sinh, giấy kết hôn, giấy tờ chứng minh mối quan hệ cha mẹ – con như ảnh chụp chung từ nhỏ đến lớn, học bạ, sổ hộ khẩu cũ…)
    • Kết quả khám sức khỏe
    • Các giấy tờ bổ sung theo yêu cầu
  • Mục đích phỏng vấn là để xác minh tính xác thực của mối quan hệ bảo lãnh và đánh giá khả năng nhập cư hợp pháp.
bao-lanh-nguoi-than-sang-my-8
Phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ hoặc Đại sứ quán Mỹ 

Bước 6: Nhận visa và nhập cảnh Mỹ

  • Nếu phỏng vấn thành công, Lãnh sự quán sẽ cấp visa định cư trên hộ chiếu. Visa này thường có hiệu lực 6 tháng.
  • Người được bảo lãnh cần sắp xếp nhập cảnh Mỹ trong thời hạn visa còn hiệu lực.
  • Sau khi nhập cảnh, thẻ xanh sẽ được gửi về địa chỉ tại Mỹ trong vòng 2 – 3 tháng, chính thức xác nhận quyền thường trú nhân hợp pháp.
  • Người được bảo lãnh có quyền làm việc, học tập và sinh sống hợp pháp tại Mỹ.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn nắm rõ về điều kiện, thủ tục và hồ sơ bảo lãnh con sang Mỹ theo diện ba mẹ mới nhất năm 2025. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ chi tiết trong quá trình này, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0987210819 để được tư vấn tận tình.

ENG »