Tổng hợp 30 câu tiếng Anh giao tiếp khi nhập cảnh mà bạn nên biết

Khi bước chân ra khỏi biên giới, mỗi chuyến đi quốc tế không chỉ là hành trình khám phá những miền đất mới mà còn là thử thách với ngôn ngữ và giao tiếp. Từ việc làm thủ tục tại sân bay, trao đổi với nhân viên hải quan cho đến hỏi đường hay nhận hành lý, chỉ một chút bỡ ngỡ cũng có thể khiến bạn lúng túng.

Để chuyến đi trở nên suôn sẻ và tự tin hơn, ViPass đã tổng hợp 30 câu tiếng Anh giao tiếp quan trọng khi nhập cảnh mà mọi hành khách nên nắm vững trước khi lên đường.

Những câu hỏi thường gặp khi nhập cảnh

Khi làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay quốc tế, nhân viên hải quan và nhân viên nhập cảnh thường sẽ hỏi bạn một số câu để xác minh thông tin. Dưới đây là các nhóm câu hỏi phổ biến:

  • Câu hỏi về mục đích chuyến đi: Nhân viên nhập cảnh muốn biết lý do bạn đến quốc gia đó để xác định loại visa và thời gian lưu trú phù hợp.
  • Câu hỏi về nơi cư trú: Nhân viên muốn xác nhận địa chỉ nơi bạn sẽ lưu trú để đảm bảo thông tin trên tờ khai nhập cảnh khớp với thực tế.
  • Câu hỏi về thời gian lưu trú: Nhân viên nhập cảnh muốn biết bạn sẽ ở lại trong bao lâu để xác nhận thời hạn visa và mục đích chuyến đi.
  • Câu hỏi về hành lý mang theo: Nhân viên hải quan cần kiểm tra xem bạn có mang hàng cấm, đồ giá trị, rượu hay vật phẩm cần khai báo hay không.
Tổng hợp 30 câu tiếng Anh giao tiếp khi nhập cảnh mà bạn nên biết
Những câu hỏi thường gặp khi nhập cảnh.

30 câu tiếng Anh giao tiếp thiết yếu khi nhập cảnh

1. Chào hỏi và bắt đầu

Những câu này giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện với nhân viên sân bay hay hải quan một cách lịch sự và chuyên nghiệp.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Good morning/afternoon/evening. Chào buổi sáng/chiều/tối.
Excuse me, where can I get a visa on arrival? Xin lỗi, tôi có thể xin visa khi nhập cảnh ở đâu?
Could you please direct me to the immigration line? Bạn có thể vui lòng chỉ đường cho tôi đến quầy nhập cảnh được không?
May I see your passport and boarding pass? Tôi có thể xem hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn không?
Here is my passport and boarding pass. Đây là hộ chiếu và thẻ lên máy bay của tôi.

2. Trả lời câu hỏi của nhân viên nhập cảnh

Nhân viên nhập cảnh sẽ hỏi về mục đích chuyến đi, thời gian lưu trú và một số thông tin cá nhân khác.

Tiếng Anh Tiếng Việt
What is the purpose of your visit? Mục đích chuyến đi của bạn là gì?
I’m a tourist. Tôi là du khách.
I’m here for sightseeing. Tôi đến để tham quan.
I’m here on business. Tôi đến đây để công tác.
I’m here to visit family. Tôi đến để thăm gia đình.
I’m here for a conference/event. Tôi đến dự hội nghị/sự kiện.
How long will you stay? Bạn sẽ ở lại bao lâu?
I will stay for two weeks. Tôi sẽ ở lại trong hai tuần.
I will stay for a month. Tôi sẽ ở lại một tháng.
Where will you be staying? Bạn sẽ ở đâu?
I will stay at [hotel/hostel/address]. Tôi sẽ ở tại [khách sạn/nhà trọ/địa chỉ].

3. Khai báo hải quan

Các câu hỏi này xuất hiện khi bạn cần khai báo hành lý, đồ vật có giá trị hoặc đồ bị hạn chế.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Do you have anything to declare? Bạn có gì cần khai báo không?
No, nothing to declare. Không, không có gì cần khai báo.
Do you have any valuables or alcohol to declare? Bạn có mang theo đồ vật có giá trị hay rượu bia gì cần khai báo không?
I have this alcohol to declare. Tôi có mang theo rượu này cần khai báo.
Are you carrying any restricted items? Bạn có mang hàng cấm hoặc bị hạn chế không?
No, I’m not carrying any restricted items. Không, tôi không mang hàng cấm.

4. Các tình huống khác

Những câu này giúp bạn xử lý các tình huống phát sinh như mất giấy tờ, điền form, hoặc tìm đường.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Do I need to fill out any forms before going through immigration? Tôi có cần điền đơn gì trước khi qua khu vực nhập cảnh không?
Do I need to remove my shoes before going through security? Tôi có cần cởi giày trước khi qua cửa an ninh không?
Could you please explain the liquid restrictions for carry-on luggage? Bạn có thể giải thích về hạn chế chất lỏng đối với hành lý xách tay không?
My passport seems to be damaged. What should I do? Hộ chiếu của tôi dường như bị hư hỏng. Tôi nên làm gì?
I’ve lost my passport. Tôi đã làm mất hộ chiếu.
I’m a bit lost. Could you please show me the way to the baggage claim? Tôi bị lạc một chút. Bạn có thể chỉ đường giúp tôi đến khu vực nhận hành lý không?
I have a connecting flight. How do I get to the next terminal? Tôi có chuyến bay nối chuyến. Làm sao để đến nhà ga tiếp theo?

5. Kết thúc thủ tục nhập cảnh

Khi hoàn tất thủ tục, những câu này giúp bạn rời sân bay một cách suôn sẻ và lịch sự.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Thank you for your assistance. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Could you tell me where I can find a taxi? Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể tìm taxi ở đâu không?
Where is the nearest exit? Lối ra gần nhất ở đâu?
You may leave now and enjoy your stay. Bạn có thể đi tiếp và chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!

Những lỗi phổ biến cần tránh khi giao tiếp nhập cảnh

1. Trả lời vòng vo, không rõ ràng

  • Vấn đề: Khi nhân viên nhập cảnh hỏi các câu đơn giản như “What is the purpose of your visit?” hoặc “How long will you stay?”, nhiều người thường trả lời dài dòng hoặc không đi thẳng vào vấn đề, gây hiểu nhầm.
  • Hậu quả: Nhân viên nhập cảnh mất nhiều thời gian để hiểu ý bạn, có thể gây nghi ngờ hoặc phải hỏi lại nhiều lần.
  • Cách khắc phục:
    • Trả lời ngắn gọn, rõ ràng và chính xác.
      • Ví dụ:
        • HQ: “What is the purpose of your visit?”
        • Bạn: “I’m a tourist, here for sightseeing.”
        • HQ: “How long will you stay?”
        • Bạn: “Two weeks.”
Tổng hợp 30 câu tiếng Anh giao tiếp khi nhập cảnh mà bạn nên biết
Trả lời vòng vo, không rõ ràng.

2. Không hiểu câu hỏi nhưng vẫn trả lời sai

  • Vấn đề: Khi gặp câu hỏi tiếng Anh mà không hiểu rõ, nhiều người cố trả lời hoặc đoán, dẫn đến thông tin sai lệch.
  • Hậu quả: Điều này có thể khiến nhân viên nhập cảnh nghi ngờ, yêu cầu giải thích thêm, hoặc thậm chí từ chối nhập cảnh tạm thời.
  • Cách khắc phục:
    • Nếu không hiểu, hãy lịch sự yêu cầu nhân viên nói chậm lại hoặc giải thích:
      • “Excuse me, could you please repeat that more slowly?”
      • “I’m sorry, I don’t understand. Could you explain?”
    • Luôn giữ bình tĩnh, không đoán câu trả lời.

3. Không kèm theo giấy tờ chứng minh

  • Vấn đề: Khi nhân viên nhập cảnh yêu cầu kiểm tra giấy tờ, thông tin trong hộ chiếu, visa hoặc tờ khai, nhiều người không chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ liên quan như:
    • Thẻ lên máy bay (boarding pass)
    • Xác nhận đặt phòng khách sạn
    • Giấy mời hoặc thư mời dự sự kiện/hội nghị
    • Chứng minh tài chính nếu cần
  • Hậu quả: Quá trình nhập cảnh bị chậm, bạn có thể phải giải thích hoặc xuất trình thêm nhiều giấy tờ.
  • Cách khắc phục:
    • Luôn chuẩn bị sẵn tất cả giấy tờ cần thiết, để trong một ngăn dễ lấy.
    • Trước khi tới quầy nhập cảnh, kiểm tra rằng các thông tin trên hộ chiếu, visa và tờ khai nhập cảnh trùng khớp.
Tổng hợp 30 câu tiếng Anh giao tiếp khi nhập cảnh mà bạn nên biết
Luôn chuẩn bị sẵn tất cả giấy tờ cần thiết, để trong một ngăn dễ lấy.

Trên đây là tổng hợp 30 câu tiếng Anh giao tiếp khi nhập cảnh mà bạn nên tham khảo, hy vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm thủ tục tại sân bay. Bên cạnh khả năng giao tiếp trôi chảy, yếu tố quan trọng nhất quyết định chuyến đi của bạn có suôn sẻ hay không chính là sự chuẩn bị đầy đủ về mặt pháp lý và giấy tờ. Nếu cần được hỗ trợ về thủ tục nhập cảnh hoặc xin visa, hãy liên hệ ngay với ViPass qua hotline 0987.210.819 để được tư vấn nhanh chóng và chính xác.

ENG »